Có 1 kết quả:
款式 kuǎn shi ㄎㄨㄢˇ
kuǎn shi ㄎㄨㄢˇ [kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elegant
(2) elegance
(3) good taste
(2) elegance
(3) good taste
Bình luận 0
kuǎn shi ㄎㄨㄢˇ [kuǎn shì ㄎㄨㄢˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0